• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 005.13 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal.

DDC 005.13
Nhan đề Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal.Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal T. 2
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 622tr ;24 cm
Tóm tắt Giới thiệu 11 chương, từ Chương 9- Chương 19, 360 chương trình ví dụ và bài tập hoàn chỉnh: : Kiểu Chuỗi ký tự (String);' Kiểu mảng (Array) Kiểu Bản ghi (Record) ; Kiểu con trỏ (Pointer) ; Danh sách và cây; Kiểu đối tượng (Object); Kiểu tập tin (File) In ấn (Printer) ; Đồ hoạ (Unit Crt, Graph) ; Các chương trình tiện nghi; Hệ thống OVERLAY. Từ những chương trình này, bạn đọc có thể tham khảo để bổ sung hoặc căn cứ vào giải thuật để viết lại những chương trình theo ý của mình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lập trình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tin học
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đức Hải
Tác giả(bs) CN . Nguyễn, Đình Tê
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.000438
000 01470nam a2200277 a 4500
00126246
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468431
005201312231658
008131223s2000 vm| vie
0091 0
020##|c70000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014172800|badmin|y20131223165900|zlinhltt
0410#|avie
08214|a005.13|214|bGi-108Tr
24510|aGiáo trình lý thuyết và bài tập Pascal.|nT. 2|eBiên Tập|aGiáo trình lý thuyết và bài tập Pascal
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a622tr ;|c24 cm
520##|aGiới thiệu 11 chương, từ Chương 9- Chương 19, 360 chương trình ví dụ và bài tập hoàn chỉnh: : Kiểu Chuỗi ký tự (String);' Kiểu mảng (Array) Kiểu Bản ghi (Record) ; Kiểu con trỏ (Pointer) ; Danh sách và cây; Kiểu đối tượng (Object); Kiểu tập tin (File) In ấn (Printer) ; Đồ hoạ (Unit Crt, Graph) ; Các chương trình tiện nghi; Hệ thống OVERLAY. Từ những chương trình này, bạn đọc có thể tham khảo để bổ sung hoặc căn cứ vào giải thuật để viết lại những chương trình theo ý của mình
650#7|2btkkhcn|aLập trình
650#7|2btkkhcn|aTin học
7001#|aHoàng, Đức Hải
7001#|eBiên Tập|a. Nguyễn, Đình Tê
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.000438
890|a1|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.000438 CS1_Kho sách tham khảo 005.13 Gi-108Tr Sách tham khảo 1