- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Th504Ng
Nhan đề: Thuật ngữ đạo đức giáo dục công dân /
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Thuật ngữ đạo đức giáo dục công dân / Chủ biên Phan Ngọc Liên , …[et al.]; Biên tập Nguyễn My Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 234tr ;21cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm thuật ngữ được đề cập đến trong phạm vi môn học; Giải thích minh họa nội dung các thuật ngữ, Các mục từ được sắp xếp theo nguyên tắc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, My Lê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.010334-5 |
|
000
| 01096nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26210 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68395 |
---|
005 | 201312230906 |
---|
008 | 131223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20131223090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bTh504Ng |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aThuật ngữ đạo đức giáo dục công dân /|cChủ biên Phan Ngọc Liên , …[et al.]; Biên tập Nguyễn My Lê |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a234tr ;|c21cm |
---|
520 | ##|aCác khái niệm thuật ngữ được đề cập đến trong phạm vi môn học; Giải thích minh họa nội dung các thuật ngữ, Các mục từ được sắp xếp theo nguyên tắc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, My Lê |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010334-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Th504Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Th504Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|