- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 616.89 B256L
Nhan đề: Bệnh lý học tinh thần về sinh hoạt đời thường /
DDC
| 616.89 |
Tác giả CN
| Freud ,S. |
Nhan đề
| Bệnh lý học tinh thần về sinh hoạt đời thường / Sigmund Freud; DịchTrần Khang; Hiệu đính. Dương Vũ; Biên tập Thanh Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 438tr ;19cm |
Tóm tắt
| Trình bày 18 dẫn chứng, chọn ra từ các tác phẩm kinh điển của các ông thầy về phân tích tinh thần gồm Freud, Adler, Jung, Heine, Fromm. Bạn đọc hoàn toàn biết rằng phải đọc, nghiên cứu những tác phẩm này với thái độ phân tích đúng đắn, gạn lọc cái tinh hoa, vứt bỏ cái cặn bã để dùng cho mình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khang |
Tác giả(bs) CN
| . Dương, Vũ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010330 |
|
000
| 01348nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26206 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68391 |
---|
005 | 201312230906 |
---|
008 | 131223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20131223090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a616.89|214|bB256L |
---|
100 | 1#|aFreud ,S. |
---|
245 | 10|aBệnh lý học tinh thần về sinh hoạt đời thường /|cSigmund Freud; DịchTrần Khang; Hiệu đính. Dương Vũ; Biên tập Thanh Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a438tr ;|c19cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 18 dẫn chứng, chọn ra từ các tác phẩm kinh điển của các ông thầy về phân tích tinh thần gồm Freud, Adler, Jung, Heine, Fromm. Bạn đọc hoàn toàn biết rằng phải đọc, nghiên cứu những tác phẩm này với thái độ phân tích đúng đắn, gạn lọc cái tinh hoa, vứt bỏ cái cặn bã để dùng cho mình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia đình |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aThanh Việt |
---|
700 | 1#|eDịch|aTrần, Khang |
---|
700 | 1#|eHiệu đính|a. Dương, Vũ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010330 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
616.89 B256L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|