- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.75 D107M
Nhan đề: Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu,vùng xa /
DDC
| 910.75 |
Nhan đề
| Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu,vùng xa / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 55tr ;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa của 53 tỉnh trên toàn quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010329 |
|
000
| 00836nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26205 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68390 |
---|
005 | 201312230906 |
---|
008 | 131223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20131223090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.75|214|bD107M |
---|
245 | 10|aDanh mục các xã vùng cao, vùng sâu,vùng xa /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a55tr ;|c19cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa của 53 tỉnh trên toàn quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010329 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010329
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.75 D107M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|