• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 306.4 C460S
    Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /

DDC 306.4
Tác giả CN Trần, Ngọc Thêm
Nhan đề Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 334tr ;21 cm
Tóm tắt Văn hóa học và văn hóa Việt Nam. Văn hóa nhận thức. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn hóa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Du lịch
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(67): GT.008539-40, GT.008543-4, GT.008548, GT.008554-6, GT.008558, GT.008560, GT.008566-8, GT.008577, GT.008581, GT.008585, GT.008587, GT.008590, GT.008593-5, GT.008598-9, GT.008601-3, GT.008605, GT.008607-8, GT.008611, GT.008615-20, GT.008622, GT.008625, GT.008627-8, GT.008633-5, GT.008640, GT.008642, GT.008645-6, GT.008650, GT.008655-7, GT.008659-60, GT.008662, GT.039435, GT.039437-9, GT.039446-7, GT.039450, GT.039453, GT.039455, GT.039458, GT.039460, GT.039465-6
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.003589-90
000 02603nam a2200277 a 4500
001262
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004262
005202009291507
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20211127233039|bhungnth|c20200929150801|dThaohtt|y20130724075200|zhungnth
0410#|avie
08214|a306.4|214|bC460S
1001#|aTrần, Ngọc Thêm|cPGS.TS
24510|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a334tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.324
520##|aVăn hóa học và văn hóa Việt Nam. Văn hóa nhận thức. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội.
650#7|2btkkhcn|aVăn hóa
650#7|2btkkhcn|aDu lịch
650#7|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(67): GT.008539-40, GT.008543-4, GT.008548, GT.008554-6, GT.008558, GT.008560, GT.008566-8, GT.008577, GT.008581, GT.008585, GT.008587, GT.008590, GT.008593-5, GT.008598-9, GT.008601-3, GT.008605, GT.008607-8, GT.008611, GT.008615-20, GT.008622, GT.008625, GT.008627-8, GT.008633-5, GT.008640, GT.008642, GT.008645-6, GT.008650, GT.008655-7, GT.008659-60, GT.008662, GT.039435, GT.039437-9, GT.039446-7, GT.039450, GT.039453, GT.039455, GT.039458, GT.039460, GT.039465-6
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.003589-90
890|a69|b988|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039453 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 130
2 GT.039450 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 127
3 GT.039439 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 117
4 GT.039437 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 115
5 GT.039435 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 113
6 GT.008660 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 108
7 GT.008659 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 107
8 GT.008657 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 105
9 GT.008656 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 104
10 GT.008650 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 99