- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.731 V308N
Nhan đề: Việt Nam hình ảnh và ấn tượng: Việt Nam - sights and sounds / :
DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Trần, Anh Thơ |
Nhan đề
| Việt Nam hình ảnh và ấn tượng: Việt Nam - sights and sounds / : Tài liệu dành cho: Học sinh trung học, các trường chuyên ngữ, người hướng dẫn du lịch, phiên dịch / Trần Anh Thơ; Biên tập Đặng Thị Huệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày dưới hình thức giao tiếp hỏi - đáp Anh Việt những thông tin cập nhật, hiểu biết cơ bản về một Việt Nam đổi mới trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học-kĩ thuật, công nghiệp, nông nghiệp, khoáng sản ,danh thắng, địa lý, văn hóa du lịch. Các tổ chức quốc tế tại Hà nội và thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010315 |
|
000
| 01446nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26192 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68377 |
---|
005 | 201312230905 |
---|
008 | 131223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172800|badmin|y20131223090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.731|214|bV308N |
---|
100 | 1#|aTrần, Anh Thơ |
---|
245 | 10|aViệt Nam hình ảnh và ấn tượng: Việt Nam - sights and sounds / :|bTài liệu dành cho: Học sinh trung học, các trường chuyên ngữ, người hướng dẫn du lịch, phiên dịch /|cTrần Anh Thơ; Biên tập Đặng Thị Huệ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c21cm |
---|
520 | ##|aTrình bày dưới hình thức giao tiếp hỏi - đáp Anh Việt những thông tin cập nhật, hiểu biết cơ bản về một Việt Nam đổi mới trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học-kĩ thuật, công nghiệp, nông nghiệp, khoáng sản ,danh thắng, địa lý, văn hóa du lịch. Các tổ chức quốc tế tại Hà nội và thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐặng, Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010315 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.731 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|