- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346 H250Th
Nhan đề: Hệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm xã hội, y tế và các chế độ phụ cấp dành cho cán bộ, công chức và người lao động /
DDC
| 346 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm xã hội, y tế và các chế độ phụ cấp dành cho cán bộ, công chức và người lao động /Thái Thanh Bảy, Tấn Trung / Luật gia Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống ; |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2005 |
Mô tả vật lý
| 944tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Quy định chung ; Chế độ bảo hiểm xã hội, y tế và chính sách tiền lương, phụ cấp có liên quan; Chế độ bảo hiểm xã hội áp dụng đối với một số đối tượng cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Long |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thanh Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Tấn, Trung |
|
000
| 01426nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26098 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68225 |
---|
005 | 201312191609 |
---|
008 | 131219s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c240000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219161000|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a346|214|bH250Th |
---|
245 | 10|aHệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm xã hội, y tế và các chế độ phụ cấp dành cho cán bộ, công chức và người lao động /|cLuật gia Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống ;|ebiên tập|aThái Thanh Bảy, Tấn Trung / |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2005 |
---|
300 | ##|a944tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Quy định chung ; Chế độ bảo hiểm xã hội, y tế và chính sách tiền lương, phụ cấp có liên quan; Chế độ bảo hiểm xã hội áp dụng đối với một số đối tượng cụ thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|cLuật gia|aNguyễn, Thành Long|esưu tầm và hệ thống |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aThái, Thanh Bảy |
---|
700 | 1#|aTấn, Trung |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|