- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.597 Ph109L
Nhan đề: Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2007 các qui định xử phạt mới nhất trong các lĩnh vực, ngành nghề / :
DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2007 các qui định xử phạt mới nhất trong các lĩnh vực, ngành nghề / :Vũ Công Tuấn / Thuế, kế hoạch và đầu tư, hải quan chứng khoán, xây dựng. Giao thông… / |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính ,2007 |
Mô tả vật lý
| 759tr ;28 cm |
Tóm tắt
| Những quy định chung; Xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, chứng khoán cạnh tranh; Sở hữu công nghiệp, đo lường, chất lượng hàng hóa. Kế toán - thuế; An ninh trật tự, an toàn xã hội, văn hóa xã hội - thông tin; Y tế -giáo dục, môi tr |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Tuấn |
|
000
| 01377nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26093 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68220 |
---|
005 | 201312191609 |
---|
008 | 131219s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c295000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219161000|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342.597|214|bPh109L |
---|
245 | 10|aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính 2007 các qui định xử phạt mới nhất trong các lĩnh vực, ngành nghề / :|bThuế, kế hoạch và đầu tư, hải quan chứng khoán, xây dựng. Giao thông… /|eBiên tập|aVũ Công Tuấn / |
---|
260 | ##|aH. :|bTài chính ,|c2007 |
---|
300 | ##|a759tr ;|c28 cm |
---|
520 | ##|aNhững quy định chung; Xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, chứng khoán cạnh tranh; Sở hữu công nghiệp, đo lường, chất lượng hàng hóa. Kế toán - thuế; An ninh trật tự, an toàn xã hội, văn hóa xã hội - thông tin; Y tế -giáo dục, môi tr |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aVũ, Công Tuấn |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|