- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344.02 Ch250Đ
Nhan đề: Chế độ chính sách mới về tiền lương- tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế, luật viên chức, chính sách đối với CB,CC, người LĐ. Chế độ CT phí phương tiện đi lại / :
DDC
| 344.02 |
Nhan đề
| Chế độ chính sách mới về tiền lương- tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế, luật viên chức, chính sách đối với CB,CC, người LĐ. Chế độ CT phí phương tiện đi lại / : Có hiệu lực từ 20/1/2011- 01/01/2012 / |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2011 |
Mô tả vật lý
| 768tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ LĐTBXH |
Tóm tắt
| Trình bày phần 1. Mức lương tối thiểu chung và hệ thống bảng lương; phần 2. Chế độ chính sách mới về tiền lương trong khu vực hành chính sự nghiệp; phần 3. . Chế độ chính sách mới về tiền lương trong Doanh nghiệp; phần 4. Chế độ chính sách mới về lương hư |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): DL.000032 |
|
000
| 01365nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26088 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68215 |
---|
005 | 201312191609 |
---|
008 | 131219s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c328000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219161000|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a344.02|214|bCh250Đ |
---|
245 | 10|aChế độ chính sách mới về tiền lương- tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế, luật viên chức, chính sách đối với CB,CC, người LĐ. Chế độ CT phí phương tiện đi lại / :|bCó hiệu lực từ 20/1/2011- 01/01/2012 / |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2011 |
---|
300 | ##|a768tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ LĐTBXH |
---|
520 | ##|aTrình bày phần 1. Mức lương tối thiểu chung và hệ thống bảng lương; phần 2. Chế độ chính sách mới về tiền lương trong khu vực hành chính sự nghiệp; phần 3. . Chế độ chính sách mới về tiền lương trong Doanh nghiệp; phần 4. Chế độ chính sách mới về lương hư |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): DL.000032 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DL.000032
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.02 Ch250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|