- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342 H250Th
Nhan đề: Hệ thống luật đã được Quốc hội nước CHXH chủ nghĩa Việt Nam khóa 11 kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2006 /.
DDC
| 342 |
Nhan đề
| Hệ thống luật đã được Quốc hội nước CHXH chủ nghĩa Việt Nam khóa 11 kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2006 /. Q. 2 , Bộ luật lao động đã được sửa đổi, bổ sung năm 2006. Luật quản lý thuế, cư trú, người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo h. |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 824tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Bộ luật lao động đã được sửa đổi, bổ sung năm 2006. Luật quản lý thuế, cư trú, người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; Luật Bình đẳng giới, Dạy nghề., công chứng, Chuyển giao công nghệ, Đê điều, Thể dục thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
|
000
| 01442nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26087 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68214 |
---|
005 | 201312191609 |
---|
008 | 131219s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c190000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219161000|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342|214|bH250Th |
---|
245 | 10|aHệ thống luật đã được Quốc hội nước CHXH chủ nghĩa Việt Nam khóa 11 kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2006 /.|nQ. 2 ,|pBộ luật lao động đã được sửa đổi, bổ sung năm 2006. Luật quản lý thuế, cư trú, người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo h. |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động xã hội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a824tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Bộ luật lao động đã được sửa đổi, bổ sung năm 2006. Luật quản lý thuế, cư trú, người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; Luật Bình đẳng giới, Dạy nghề., công chứng, Chuyển giao công nghệ, Đê điều, Thể dục thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|