- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344 C101Q
Nhan đề: Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực giáo dục- đào tạo /
DDC
| 344 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Huệ |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực giáo dục- đào tạo /Luật sư Nguyễn Quang Huệ ;Huỳnh Nguyễn Thanh Dũng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Lao động ,2006 |
Mô tả vật lý
| 867tr ;29 cm |
Tóm tắt
| Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực giáo dục- đào tạo; Các văn bản quy phạm pháp luật về thanh tra, kiểm tra; kiểm toán, điều tra; xử phạt vi phạm. Các qui định về giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Nguyễn Thanh Dũng |
|
000
| 01440nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26072 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68199 |
---|
005 | 201606171442 |
---|
008 | 131219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c285000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20160617144200|bhungnth|y20131219161000|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a344|214|bC101Q |
---|
100 | 1#|cLuật sư|aNguyễn, Quang Huệ|echủ biên |
---|
245 | 10|aCác quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực giáo dục- đào tạo /|eChủ biên|aLuật sư Nguyễn Quang Huệ ;|ebiên tập|aHuỳnh Nguyễn Thanh Dũng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bLao động ,|c2006 |
---|
300 | ##|a867tr ;|c29 cm |
---|
520 | ##|aCác quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực giáo dục- đào tạo; Các văn bản quy phạm pháp luật về thanh tra, kiểm tra; kiểm toán, điều tra; xử phạt vi phạm. Các qui định về giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aHuỳnh, Nguyễn Thanh Dũng |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|