- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530 T104M
Nhan đề: 84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12 /.
DDC
| 530 |
Nhan đề
| 84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12 /. Dao động và sóng cơ học, Bổ sung các câu hỏi giáo khoa trong đề thi những năm gần đây /Biên soạn Nguyễn Đức Hiệp; Biên tập Trịnh Minh Luân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đồng Nai ,2000 |
Mô tả vật lý
| 260tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12 được sắp xếp theo chủ đề: Dao động cơ, sóng cơ. Dòng điện xoay chiều. Dao động điện từ, sóng điện từ. Sự phản xạ và khúc xạ ánh sáng. Mắt và dụng cụ quang học. Tính chất sóng của ánh sáng. Lượng tử ánh sáng. Vật lý hạt nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Minh Luân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010268 |
|
000
| 01375nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26030 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68157 |
---|
005 | 201312190823 |
---|
008 | 131219s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bT104M |
---|
245 | 10|a84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12 /.|nDao động và sóng cơ học,|pBổ sung các câu hỏi giáo khoa trong đề thi những năm gần đây /|cBiên soạn Nguyễn Đức Hiệp; Biên tập Trịnh Minh Luân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐồng Nai ,|c2000 |
---|
300 | ##|a260tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12 được sắp xếp theo chủ đề: Dao động cơ, sóng cơ. Dòng điện xoay chiều. Dao động điện từ, sóng điện từ. Sự phản xạ và khúc xạ ánh sáng. Mắt và dụng cụ quang học. Tính chất sóng của ánh sáng. Lượng tử ánh sáng. Vật lý hạt nhân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aNguyễn, Đức Hiệp |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrịnh, Minh Luân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010268 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010268
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 T104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|