- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530 Gi-462Th
Nhan đề: Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng năm học 2001-2002 môn Vật lý /
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Hòe |
Nhan đề
| Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng năm học 2001-2002 môn Vật lý / Nguyễn Cảnh Hòe, Đặng Chính Nghĩa; Biên tậpTrần Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Hải phòng ,2001 |
Mô tả vật lý
| 368tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nguyễn Cảnh Hòe. (Khối chuyên lý- Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học quốc gia Hà Nội); Đặng Chính Nghĩa ( Khoa vật lý- ĐH sư phạm TP. Hồ Chí Minh) |
Tóm tắt
| Giới thiệu 53 đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng năm học 2001-2002 môn Vật lý kèm hướng dẫn giải 27 đề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Chính Nghĩa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010255 |
|
000
| 01299nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26017 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68144 |
---|
005 | 201312190816 |
---|
008 | 131219s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bGi-462Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Cảnh Hòe |
---|
245 | 10|aGiới thiệu đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng năm học 2001-2002 môn Vật lý /|cNguyễn Cảnh Hòe, Đặng Chính Nghĩa; Biên tậpTrần Thu Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bHải phòng ,|c2001 |
---|
300 | ##|a368tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nguyễn Cảnh Hòe. (Khối chuyên lý- Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học quốc gia Hà Nội); Đặng Chính Nghĩa ( Khoa vật lý- ĐH sư phạm TP. Hồ Chí Minh) |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 53 đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng năm học 2001-2002 môn Vật lý kèm hướng dẫn giải 27 đề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrần, Thu Thủy |
---|
700 | 1#|aĐặng, Chính Nghĩa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010255 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010255
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 Gi-462Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|