DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Đồng |
Nhan đề
| <23 = Hai mươi ba> chuyên đề giải 444 phương trình và bất phương trình đại số / : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi - Luyện thi CĐ và ĐH. Phân loại các dạng toán - đầy đủ bài giải. Giải đề thi tuyển sinh đại học trên toàn quốc / Nguyễn Đức Đồng; Nguyễn Văn Vĩnh; Biên tập Yến |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 477tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về phương trình và các bổ sung. Các phương pháp đặc sắc giải phương và bất phương trình đại số. Các đề Đại học và Cao đẳng gần nhất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Yến Ca |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010240 |
|
000
| 01308nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26003 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68130 |
---|
005 | 201911150719 |
---|
008 | 131219s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20191115071903|bThaohtt|c20151014172900|dadmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bH103M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Đồng |
---|
245 | 10|a<23 = Hai mươi ba> chuyên đề giải 444 phương trình và bất phương trình đại số / :|bBồi dưỡng học sinh khá, giỏi - Luyện thi CĐ và ĐH. Phân loại các dạng toán - đầy đủ bài giải. Giải đề thi tuyển sinh đại học trên toàn quốc /|cNguyễn Đức Đồng; Nguyễn Văn Vĩnh; Biên tập Yến |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a477tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTổng quan về phương trình và các bổ sung. Các phương pháp đặc sắc giải phương và bất phương trình đại số. Các đề Đại học và Cao đẳng gần nhất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aYến Ca |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Vĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010240 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010240
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512.9 H103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào