DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Ngô, Viết Diễn |
Nhan đề
| Đại số giải tích 12 / Ngô Viết Diễn; Biên tậpĐức Nhân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,1999 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 3 nội dung : Nguyên hàm tích phân. Giải tích tổ hợp xác suất. Số phức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toám học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phổ thông |
Tác giả(bs) CN
| Đức Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010237 |
|
000
| 00962nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26000 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68127 |
---|
005 | 201312190816 |
---|
008 | 131219s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNgô, Viết Diễn |
---|
245 | 10|aĐại số giải tích 12 /|cNgô Viết Diễn; Biên tậpĐức Nhân |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c1999 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 3 nội dung : Nguyên hàm tích phân. Giải tích tổ hợp xác suất. Số phức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToám học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhổ thông |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐức Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010237 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào