DDC
| 891.71 |
Nhan đề
| Thơ Puskin / dịchHoàng Trung Thông, Thuý Toàn,Xuân Diệu; Biên tập Bích Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên ,2001 |
Mô tả vật lý
| 243tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu thân thế, sự nghiệp Puskin. Ông là thi hào vĩ đại của nước Nga và thế giới. Một số kiệt tác của Người đã được dịch sang tiếng Việt từ năm 1966, các dịch giả đã tập hợp và biên dịch thành công những bài thơ trữ tình và truyện thơ của ông nhằm mang đến bạn đọc những tác phẩm thơ đặc sắc và nhận được sự chào đón nồng nhiệt của nhiều thế hệ độc giả yêu thơ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trung Thông |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Bích Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Toàn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010206 |
|
000
| 01475nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 25972 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68099 |
---|
005 | 201312190816 |
---|
008 | 131219s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.71|214|bTh460P |
---|
245 | 10|aThơ Puskin /|cdịchHoàng Trung Thông, Thuý Toàn,Xuân Diệu; Biên tập Bích Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c2001 |
---|
300 | ##|a243tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu thân thế, sự nghiệp Puskin. Ông là thi hào vĩ đại của nước Nga và thế giới. Một số kiệt tác của Người đã được dịch sang tiếng Việt từ năm 1966, các dịch giả đã tập hợp và biên dịch thành công những bài thơ trữ tình và truyện thơ của ông nhằm mang đến bạn đọc những tác phẩm thơ đặc sắc và nhận được sự chào đón nồng nhiệt của nhiều thế hệ độc giả yêu thơ Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Nga |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|edịch|aHoàng, Trung Thông |
---|
700 | 1#|aXuân Diệu |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aBích Hằng |
---|
700 | 1#|aThuý Toàn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010206
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.71 Th460P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|