DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá |
Nhan đề
| Môi trường / : Môi trường học cơ bản / GS-TSKH.Lê Huy Bá; Biên tập Phạm Văn Thịnh,Phạm Thị Anh Tú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia ,2004 |
Mô tả vật lý
| 489tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Chương 1.Môi trường, những điều cẩn biết. Chương 2. Môi trường đất- một cơ thể sống. Chương 3. Sơ lược về môi trường nước - nước cấp, nước thải thành phố nước sạch nông thôn . Chương 4. Môi trường không khí – khí hậu . rác – các biện pháp xử lý. Chương 5. Môi trường biển giàu tiềm năng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Anh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thịnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.010197-8 |
|
000
| 01448nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 25964 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68091 |
---|
005 | 201312190816 |
---|
008 | 131219s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131219081700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.7|214|bM452Tr |
---|
100 | 1#|cGS-TSKH.|aLê, Huy Bá |
---|
245 | 10|aMôi trường / :|bMôi trường học cơ bản /|cGS-TSKH.Lê Huy Bá; Biên tập Phạm Văn Thịnh,Phạm Thị Anh Tú |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia ,|c2004 |
---|
300 | ##|a489tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 479-481 |
---|
520 | ##|aChương 1.Môi trường, những điều cẩn biết. Chương 2. Môi trường đất- một cơ thể sống. Chương 3. Sơ lược về môi trường nước - nước cấp, nước thải thành phố nước sạch nông thôn . Chương 4. Môi trường không khí – khí hậu . rác – các biện pháp xử lý. Chương 5. Môi trường biển giàu tiềm năng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Anh Tú |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Văn Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010197-8 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
363.7 M452Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010197
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
363.7 M452Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|