- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92208 T455T
Nhan đề: Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam /.
DDC
| 895.92208 |
Tác giả CN
| Đặng, Nghiêm Vạn |
Nhan đề
| Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam /. T.1-Q.1 , Tục ngữ, đồng dao, hát ru, câu đố, dân ca lao động phong tục /Đặng, Nghiêm Vạn chủ biên; Lê, Trung Vũ; Nguyễn, Thị Huế. |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng ,2002 |
Mô tả vật lý
| 795tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Văn học |
Tóm tắt
| Giới thiệu tục ngữ, đồng dao, hát ru,câu đố của dân tộc Thái, Nùng, Mường, Khơ Mú, Bana, H'Mông, Nguồn, Lô Lô,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiếu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huế |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Vũ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): DL.000529 |
|
000
| 01400nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 25924 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68051 |
---|
005 | 201312180956 |
---|
008 | 131218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131218095700|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92208|214|bT455T |
---|
100 | 1#|aĐặng, Nghiêm Vạn|echủ biên |
---|
245 | 10|aTổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam /.|nT.1-Q.1 ,|pTục ngữ, đồng dao, hát ru, câu đố, dân ca lao động phong tục /|cĐặng, Nghiêm Vạn chủ biên; Lê, Trung Vũ; Nguyễn, Thị Huế. |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng ,|c2002 |
---|
300 | ##|a795tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Văn học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.781 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tục ngữ, đồng dao, hát ru,câu đố của dân tộc Thái, Nùng, Mường, Khơ Mú, Bana, H'Mông, Nguồn, Lô Lô,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiếu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Huế |
---|
700 | 1#|aLê, Trung Vũ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): DL.000529 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DL.000529
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92208 T455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|