- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 551.4603 Th504Ng
Nhan đề: Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước /
DDC
| 551.4603 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Đài |
Nhan đề
| Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước / Lê Xuân Đài |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp ,1994 |
Mô tả vật lý
| 520tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Lê, Xuân Đài |
Tóm tắt
| Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước được trình bày theo 4 thứ tiếng theo thứ tự Anh, Pháp, Nga và Việt Nam. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự A,B, C của tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010152 |
|
000
| 00943nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 25917 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68044 |
---|
005 | 201312171101 |
---|
008 | 131217s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.4603|214|bTh504Ng |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Đài |
---|
245 | 10|aThuật ngữ thủy văn và môi trường nước /|cLê Xuân Đài |
---|
260 | ##|aH. :|bNông nghiệp ,|c1994 |
---|
300 | ##|a520tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Lê, Xuân Đài |
---|
520 | ##|aThuật ngữ thủy văn và môi trường nước được trình bày theo 4 thứ tiếng theo thứ tự Anh, Pháp, Nga và Việt Nam. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự A,B, C của tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010152 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010152
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.4603 Th504Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|