- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910 S450T
Nhan đề: Sổ tay địa danh nước ngoài /
DDC
| 910 |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh nước ngoài /.Nguyễn Dược ;Dương Minh Hảo / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 236tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:.Nguyễn, Dược ;Dương, Minh Hảo |
Tóm tắt
| Giới thiệu 2000 địa danh, căn cứ vào bộ sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông, sẽ đáp ứng phần lớn nhu cầu giảng dạy và học tập của giáo viên và học sinh ở trường phổ thông. |
Tác giả(bs) CN
| .Nguyễn, Dược |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010144 |
|
000
| 01125nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25909 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68036 |
---|
005 | 201312171101 |
---|
008 | 131217s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay địa danh nước ngoài /|eBiên soạn|a.Nguyễn Dược ;|eBiên tập|aDương Minh Hảo / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a236tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|eBiên soạn|aĐầu trang nhan đề:.Nguyễn, Dược ;|eBiên tập|aDương, Minh Hảo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 2000 địa danh, căn cứ vào bộ sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông, sẽ đáp ứng phần lớn nhu cầu giảng dạy và học tập của giáo viên và học sinh ở trường phổ thông. |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|a.Nguyễn, Dược |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aDương, Minh Hảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010144
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|