- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 302.01 X100H
Nhan đề: Xã hội học đại cương / :
DDC
| 302.01 |
Tác giả CN
| Nguyến, Sinh Huy |
Nhan đề
| Xã hội học đại cương / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyến Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, TS Vũ Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 150tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chung về xã hội học đại cương. Sự hình thành và phát triển của xã hội học. Sơ lược về xã hội học chuyên ngành. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục-ã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Tâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.008387-433, GT.078466 |
|
000
| 01713nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 259 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 259 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a302.01|214|bX100H |
---|
100 | 1#|aNguyến, Sinh Huy|cPGS. |
---|
245 | 10|aXã hội học đại cương / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyến Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, TS Vũ Minh Tâm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a150tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.150 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề chung về xã hội học đại cương. Sự hình thành và phát triển của xã hội học. Sơ lược về xã hội học chuyên ngành. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục|Xã hội |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Văn Lê |
---|
700 | 1#|cPGS. TS|aVũ, Minh Tâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.008387-433, GT.078466 |
---|
890 | |a48|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078466
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.008433
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.008432
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.008431
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.008430
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.008429
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.008428
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.008427
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.008426
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.008425
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 X100H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|