- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 L527D
Nhan đề: Luyện dịch Việt - Anh /.
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hồ, Văn Hòa |
Nhan đề
| Luyện dịch Việt - Anh /. Q. 3 , Trích dịch thời sự báo chí trong nước. Tài liệu dành cho sinh viên khoa tiếng Anh, sinh viên báo chí, kinh tế; Hướng dẫn viên du lịch; Thông dịch viên tại các khu chế xuất ; Những người làm việc với các cơ quan nước ngoài; Các học. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Mũi Cà Mau ,1999 |
Mô tả vật lý
| 327tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 16 bài luyện dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh với nhiều chủ đề thuộc nhiều lĩnh vực.Ở mỗi bài đều có phần cung cấp từ vựng gợi ý theo từng câu với phần giải thích ngắn gọn.Sau khi hoàn thành xong phần tự dịch, có thể xem các bài dịch tham khảo để tự kiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02505-9 |
|
000
| 01489nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25840 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67967 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084800|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bL527D |
---|
100 | 1#|aHồ, Văn Hòa |
---|
245 | 10|aLuyện dịch Việt - Anh /.|nQ. 3 ,|pTrích dịch thời sự báo chí trong nước. Tài liệu dành cho sinh viên khoa tiếng Anh, sinh viên báo chí, kinh tế; Hướng dẫn viên du lịch; Thông dịch viên tại các khu chế xuất ; Những người làm việc với các cơ quan nước ngoài; Các học. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bMũi Cà Mau ,|c1999 |
---|
300 | ##|a327tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a16 bài luyện dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh với nhiều chủ đề thuộc nhiều lĩnh vực.Ở mỗi bài đều có phần cung cấp từ vựng gợi ý theo từng câu với phần giải thích ngắn gọn.Sau khi hoàn thành xong phần tự dịch, có thể xem các bài dịch tham khảo để tự kiểm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02505-9 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02509
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L527D
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.02508
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L527D
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.02507
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L527D
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.02506
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L527D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02505
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L527D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|