DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Tứ Anh |
Nhan đề
| Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt / Tứ Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 93tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
Tóm tắt
| Vài kinh nghiệm dịch thuật; hiểu và dịch đúng động từ tình thái trong tiếng Anh; Phương pháp học sách giáo khoa; Một số truyện vui, truyện ngắn, truyện tranh... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(6): Eng.02486-91 |
|
000
| 01213nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 25834 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67961 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7300 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084800|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bB300Q |
---|
100 | 1#|aTứ Anh |
---|
245 | 10|aBí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt /|cTứ Anh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a93tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
---|
520 | ##|aVài kinh nghiệm dịch thuật; hiểu và dịch đúng động từ tình thái trong tiếng Anh; Phương pháp học sách giáo khoa; Một số truyện vui, truyện ngắn, truyện tranh... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(6): Eng.02486-91 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02491
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
2
|
Eng.02490
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
3
|
Eng.02489
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
4
|
Eng.02488
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
5
|
Eng.02487
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
6
|
Eng.02486
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào