DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Phan,Hà |
Nhan đề
| Bí quyết luyện viết tiếng Anh / Phan Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 95tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
Tóm tắt
| Phương pháp viết đúng chính tả.Cách sử dụng các dấu chấm câu.Tính từ và phó từ.Sự hòa hợp trong câu. Trò chơi Chicago. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(8): Eng.02456-63 |
|
000
| 01141nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 25821 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67948 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4800 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084800|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bB300Q |
---|
100 | 1#|aPhan,Hà |
---|
245 | 10|aBí quyết luyện viết tiếng Anh /|cPhan Hà |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a95tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề |
---|
520 | ##|aPhương pháp viết đúng chính tả.Cách sử dụng các dấu chấm câu.Tính từ và phó từ.Sự hòa hợp trong câu. Trò chơi Chicago. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(8): Eng.02456-63 |
---|
890 | |a8|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02463
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
2
|
Eng.02462
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
3
|
Eng.02461
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
4
|
Eng.02460
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
5
|
Eng.02459
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
6
|
Eng.02458
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
7
|
Eng.02457
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
8
|
Eng.02456
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 B300Q
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào