- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 820 Tr111D
Nhan đề: Trau dồi kỹ năng làm luận tiếng Anh: Refining composition skills / :
DDC
| 820 |
Nhan đề
| Trau dồi kỹ năng làm luận tiếng Anh: Refining composition skills / : Luyện thi chứng chỉ B, C; Cử nhân Anh văn / Nguyễn Thị Tuyết , Phương Ân soạn, chú giải; Ng.b.t Hiếu Dũng,Lâm Mỹ |
Thông tin xuất bản
| Tp. Biên Hòa :Đồng Nai ,1996 |
Mô tả vật lý
| 611tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày một chương trình thống nhất về kỹ năng viết ở trình độ trung cấp và nâng cao. Nó kết hợp sự luyện tập đa dạng về biện pháp tu từ, trình bày cách viết đoạn văn miêu tả theo lối tường thuật, giải thích, bình luận, kỹ năng viết luận |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Phương Ân |
Tác giả(bs) CN
| Hiếu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02450 |
|
000
| 01476nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 25815 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67942 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c97500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a820|214|bTr111D |
---|
245 | 10|aTrau dồi kỹ năng làm luận tiếng Anh: Refining composition skills / :|bLuyện thi chứng chỉ B, C; Cử nhân Anh văn /|cNguyễn Thị Tuyết , Phương Ân soạn, chú giải; Ng.b.t Hiếu Dũng,Lâm Mỹ |
---|
260 | ##|aTp. Biên Hòa :|bĐồng Nai ,|c1996 |
---|
300 | ##|a611tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày một chương trình thống nhất về kỹ năng viết ở trình độ trung cấp và nâng cao. Nó kết hợp sự luyện tập đa dạng về biện pháp tu từ, trình bày cách viết đoạn văn miêu tả theo lối tường thuật, giải thích, bình luận, kỹ năng viết luận |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aPhương Ân|esoạn, chú giải |
---|
700 | 1#|aHiếu Dũng|ebiên tập |
---|
700 | 1#|aLâm, Mỹ|ebiên tập |
---|
700 | 1#|aNguyễn Thị Tuyết|esoạn, chú giải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02450 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02450
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
820 Tr111D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|