DDC
| 820 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khánh |
Nhan đề
| Luận Anh văn: English composition / : Dành cho thí sinh đang chuẩn bị thi chứng chỉ quốc gia A-B-C; Dành cho thí sinh đang chuẩn bị thi vào các đại học ngoại ngữ hoặc đang theo học tại các đại học ngoại ngữ. Sách gồm có: các câu hỏi vấn đáp có lời giải sẵ / |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 có sửa chữa & bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Đồng Nai ,1995 |
Mô tả vật lý
| 293tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Giáo sư Anh văn tốt nghiệp Đại học Văn khoa, Đại học sư phạm Sài Gòn. Tốt nghiệp B.A. MA Đại học NewYork (U.S.A) |
Tóm tắt
| Topics for oral A-B-C level exams; Topics for written B-C level exams; Descriptive Composition |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Hoàng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02444 |
|
000
| 01463nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 25809 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67936 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a820|214|bL502Anh v |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Khánh |
---|
245 | 10|aLuận Anh văn: English composition / :|bDành cho thí sinh đang chuẩn bị thi chứng chỉ quốc gia A-B-C; Dành cho thí sinh đang chuẩn bị thi vào các đại học ngoại ngữ hoặc đang theo học tại các đại học ngoại ngữ. Sách gồm có: các câu hỏi vấn đáp có lời giải sẵ / |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 1 có sửa chữa & bổ sung |
---|
260 | ##|aĐồng Nai :|bĐồng Nai ,|c1995 |
---|
300 | ##|a293tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Giáo sư Anh văn tốt nghiệp Đại học Văn khoa, Đại học sư phạm Sài Gòn. Tốt nghiệp B.A. MA Đại học NewYork (U.S.A) |
---|
520 | ##|aTopics for oral A-B-C level exams; Topics for written B-C level exams; Descriptive Composition |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aThái, Hoàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02444 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02444
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
820 L502Anh v
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào