DDC
| 820 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Triết |
Nhan đề
| Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và thương mại: A guide to letter writing for science and business / Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh; Biên tập Thu Nguyệt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quát các nguyên tắc chung về cách viết thư và thành phần của một lá thư tiếng Anh. Giới thiệu một số thư thông dụng trong giao dịch. Những mẫu thư cơ bản được sử dụng trong khoa học kỹ thuật và kinh doanh. Phần phụ lục lưu ý một số lỗi thô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Eng.02442-3 |
|
000
| 01446nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 25808 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67935 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a820|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aLê, Minh Triết |
---|
245 | 10|aHướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và thương mại: A guide to letter writing for science and business /|cLê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh; Biên tập Thu Nguyệt |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 279 |
---|
520 | ##|aTrình bày tổng quát các nguyên tắc chung về cách viết thư và thành phần của một lá thư tiếng Anh. Giới thiệu một số thư thông dụng trong giao dịch. Những mẫu thư cơ bản được sử dụng trong khoa học kỹ thuật và kinh doanh. Phần phụ lục lưu ý một số lỗi thô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Ngọc Thanh |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aThu Nguyệt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.02442-3 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02443
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
820 H561D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.02442
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
820 H561D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào