- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 820 S111M
Nhan đề: 60 bài luận mẫu tiếng Anh. 40 đề luận tả tranh; 20 bài luận mẫu / :
DDC
| 820 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Sao |
Nhan đề
| 60 bài luận mẫu tiếng Anh. 40 đề luận tả tranh; 20 bài luận mẫu / : Luyện thi tú tài; Ôn thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Thi chứng chỉ quốc gia A - B. Đề thi tốt nghiệp các năm / Nguyễn Hồng Sao; Biên tập Nguyễn Hữu Chúc |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Thanh Hóa , 1997 |
Mô tả vật lý
| 151tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Quyển sách gồm 2 phần : Phần 1: 40 đề luận tả tranh theo bộ đề thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp của bộ giáo dục và đào tạo; Phần 2: 20 bài luận mẫu gồm các thể thư tín, miêu tả, thuật sự, trình bày… phù hợp với trình độ A,B ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Anh văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chúc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02437 |
|
000
| 01487nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25805 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67932 |
---|
005 | 201312170847 |
---|
008 | 131217s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172900|badmin|y20131217084700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a820 |214|bS111M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hồng Sao |
---|
245 | 10|a60 bài luận mẫu tiếng Anh. 40 đề luận tả tranh; 20 bài luận mẫu / : |bLuyện thi tú tài; Ôn thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Thi chứng chỉ quốc gia A - B. Đề thi tốt nghiệp các năm / |cNguyễn Hồng Sao; Biên tập Nguyễn Hữu Chúc |
---|
260 | ##|aThanh Hóa : |bThanh Hóa , |c1997 |
---|
300 | ##|a151tr ; |c19 cm |
---|
520 | ##|aQuyển sách gồm 2 phần : Phần 1: 40 đề luận tả tranh theo bộ đề thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp của bộ giáo dục và đào tạo; Phần 2: 20 bài luận mẫu gồm các thể thư tín, miêu tả, thuật sự, trình bày… phù hợp với trình độ A,B ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aAnh văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aViết |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên tập |aNguyễn, Hữu Chúc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02437 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02437
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
820 S111M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|