- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tư pháp quốc tế /
DDC
| 341 |
Nhan đề
| Giáo trình tư pháp quốc tế / Chủ biên Đoàn Năng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 269 ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Đại học KHXH và nhân văn. Khoa luật |
Tóm tắt
| Khái niệm tư pháp quốc tế. Xung đột pháp luật và việc áp dụng pháp luật nước ngoài. Người nước ngoài, pháp nhân trong tư pháp quốc tế. Sở hữu trái vụ , quyền tác giả, hôn nhân - gia đình, thừa kế, tố tụng dân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tư pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Dv.000071-2 |
|
000
| 01212nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25776 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67883 |
---|
005 | 201312161418 |
---|
008 | 131216s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216141900|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a341|214|bGi-108Tr |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư pháp quốc tế /|cChủ biên Đoàn Năng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a269 ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Đại học KHXH và nhân văn. Khoa luật |
---|
520 | ##|aKhái niệm tư pháp quốc tế. Xung đột pháp luật và việc áp dụng pháp luật nước ngoài. Người nước ngoài, pháp nhân trong tư pháp quốc tế. Sở hữu trái vụ , quyền tác giả, hôn nhân - gia đình, thừa kế, tố tụng dân sự |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTư pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Dv.000071-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Dv.000072
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
341 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Dv.000071
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
341 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|