- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.04 C101Q
Nhan đề: Các quy định pháp luật về đặt văn phòng đại diện của TCKT nước ngoài tại Việt Nam và DN Việt Nam tại nước ngoài . Song ngữ Việt -Anh: Regulation on the establisment of foreign economic organization' S Representative office in Việt Nam and of Việt Namese
DDC
| 343.04 |
Tác giả CN
| Phạm, Việt |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về đặt văn phòng đại diện của TCKT nước ngoài tại Việt Nam và DN Việt Nam tại nước ngoài . Song ngữ Việt -Anh: Regulation on the establisment of foreign economic organization' S Representative office in Việt Nam and of Việt Namese |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,1995 |
Mô tả vật lý
| 390 ;19 cm |
Tóm tắt
| 15 Nghị định,Thông tư, Quy định của chính phủ, các bộ ngành về vấn đề đặt văn phòng đại diện của tổ chức kinh tế nứơc ngoài tại Việt Nam và DN Việt Nam tại nứơc ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thuế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Dv.000053 |
|
000
| 01348nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25769 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67873 |
---|
005 | 201312161418 |
---|
008 | 131216s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216141900|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a343.04|214|bC101Q |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Việt |
---|
245 | 10|aCác quy định pháp luật về đặt văn phòng đại diện của TCKT nước ngoài tại Việt Nam và DN Việt Nam tại nước ngoài . Song ngữ Việt -Anh: Regulation on the establisment of foreign economic organization' S Representative office in Việt Nam and of Việt Namese |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c1995 |
---|
300 | ##|a390 ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a15 Nghị định,Thông tư, Quy định của chính phủ, các bộ ngành về vấn đề đặt văn phòng đại diện của tổ chức kinh tế nứơc ngoài tại Việt Nam và DN Việt Nam tại nứơc ngoài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThuế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
700 | 1#|aThanh Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Dv.000053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Dv.000053
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.04 C101Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|