- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910 S450T
Nhan đề: Sổ tay các nước trên thế giới /
DDC
| 910 |
Nhan đề
| Sổ tay các nước trên thế giới / Biên soạn Y Nhã |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 549 tr :Ảnh minh họa đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Danh mục các quốc gia, thuộc địa; Ghi chú về các tiêu đề, tên tắt các tổ chức quốc tế, các quốc gia, các thuộc địa, quốc kỳ các nước. Bản đồ các châu lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Y Nhã |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010021 |
|
000
| 01045nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25723 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67816 |
---|
005 | 201312171106 |
---|
008 | 131216s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay các nước trên thế giới /|cBiên soạn Y Nhã |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a549 tr :|bẢnh minh họa đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aDanh mục các quốc gia, thuộc địa; Ghi chú về các tiêu đề, tên tắt các tổ chức quốc tế, các quốc gia, các thuộc địa, quốc kỳ các nước. Bản đồ các châu lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aY Nhã |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010021
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|