DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Hoan |
Nhan đề
| Nhớ và ghi / Nguyễn Công Hoan; Biên tập Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hải phòng ,2000 |
Mô tả vật lý
| 137tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Từng mẩu đoạn ký ức của nhà văn tạo nên một sức lôi cuốn kỳ lạ với lượng thông tin sống động bằng những câu chữ đằm thắm và giản dị. Nghe ông kể về Hà Nội xưa , về những nơi mà nhà văn đi qua ở từng thời khắc cũ. Ghi lại một số nhân vật ( những tên Tây thực dân, địa chủ, tư sản mại bản mà tác gỉa đã biết và ghi lại. Tất cả đều có một giá trị tư liệu độc đáo về một thời khắc không quên của lịch sử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009996 |
|
000
| 01399nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25701 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67794 |
---|
005 | 201312160911 |
---|
008 | 131216s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922803|214|bNh460V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Công Hoan |
---|
245 | 10|aNhớ và ghi /|cNguyễn Công Hoan; Biên tập Ngọc Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bHải phòng ,|c2000 |
---|
300 | ##|a137tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTừng mẩu đoạn ký ức của nhà văn tạo nên một sức lôi cuốn kỳ lạ với lượng thông tin sống động bằng những câu chữ đằm thắm và giản dị. Nghe ông kể về Hà Nội xưa , về những nơi mà nhà văn đi qua ở từng thời khắc cũ. Ghi lại một số nhân vật ( những tên Tây thực dân, địa chủ, tư sản mại bản mà tác gỉa đã biết và ghi lại. Tất cả đều có một giá trị tư liệu độc đáo về một thời khắc không quên của lịch sử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNgọc Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009996 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009996
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Nh460V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|