DDC
| 302.01 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Tuấn |
Nhan đề
| Công tác xã hội lý thuyết và thực hành / Trần Đình Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 316tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết. Vai trò và mối quan hệ giữa nhân viên công tác xã hội và khách hàng. Thực hành công tác xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục-ã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.008203-31 |
|
000
| 01206nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 257 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 257 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a302.01|214|bC455T |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Tuấn |
---|
245 | 10|aCông tác xã hội lý thuyết và thực hành /|cTrần Đình Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a316tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.307 |
---|
520 | ##|aLý thuyết. Vai trò và mối quan hệ giữa nhân viên công tác xã hội và khách hàng. Thực hành công tác xã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục|Xã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.008203-31 |
---|
890 | |a29|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.008231
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.008230
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.008229
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.008228
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.008227
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.008226
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.008225
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.008224
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.008223
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.008222
|
CS1_Kho giáo trình
|
302.01 C455T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào