• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 745.1 T104Tr
    Nhan đề: 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc / :

DDC 745.1
Nhan đề 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc / : Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương / Dịch ; Biên soạn Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng; Biên tập Bùi Tấn Tiến
Thông tin xuất bản H. :Mỹ thuật ,1999
Mô tả vật lý 387 tr :Ảnh minh hoạ đen trắng ;19 cm
Tóm tắt Chú giải sơ lược về hoa văn: Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương; Ý nghĩa biểu trưng của các đồ án hoa văn Trung Quốc; 800 mẫu hoa văn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Bùi, Tấn Tiến
Tác giả(bs) CN Lý, Lược Tam, Huỳnh, Ngọc Trảng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009971
000 01251nam a2200277 a 4500
00125681
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00467774
005201312171103
008131216s1999 vm| vie
0091 0
020##|c37000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt
0410#|avie
08214|a745.1|214|bT104Tr
24510|a800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc / :|bGốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương /|cDịch ; Biên soạn Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng; Biên tập Bùi Tấn Tiến
260##|aH. :|bMỹ thuật ,|c1999
300##|a387 tr :|bẢnh minh hoạ đen trắng ;|c19 cm
520##|aChú giải sơ lược về hoa văn: Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương; Ý nghĩa biểu trưng của các đồ án hoa văn Trung Quốc; 800 mẫu hoa văn
650#7|2btkkhcn|aNghệ thuật
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|eBiên tập|aBùi, Tấn Tiến
7001#|eDịch, Biên soạn|aLý, Lược Tam, Huỳnh, Ngọc Trảng
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009971
890|a1|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.009971 CS1_Kho sách tham khảo 745.1 T104Tr Sách tham khảo 1