DDC 529
Nhan đề Niên biểu Việt Nam / : 4000 năm đối chiếu với năm dương lịch, niên biểu Việt Nam đối chiếu với niên biểu Trung Quốc, bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại lịch sử / Biên tập Bế Hoàng Hà
Lần xuất bản In lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa dân tộc ,1999
Mô tả vật lý 208tr ;21 cm
Tóm tắt Bảng đối chiếu ngày và tháng âm lịch, với ngày và tháng dương lịch từ 1788 đến năm 2000; Bảng tìm trong tuần lễ khi đã biết ngày và tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và âm lịch
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch
Tác giả(bs) CN Bế, Hoàng Hà
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009967
000 01250nam a2200277 a 4500
00125678
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00467771
005201312160911
008131216s1999 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt
0410#|avie
08214|a529|214|bN305B
24510|aNiên biểu Việt Nam / :|b4000 năm đối chiếu với năm dương lịch, niên biểu Việt Nam đối chiếu với niên biểu Trung Quốc, bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại lịch sử /|cBiên tập Bế Hoàng Hà
250##|aIn lần thứ 4
260##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c1999
300##|a208tr ;|c21 cm
520##|aBảng đối chiếu ngày và tháng âm lịch, với ngày và tháng dương lịch từ 1788 đến năm 2000; Bảng tìm trong tuần lễ khi đã biết ngày và tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và âm lịch
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aLịch
7001#|eBiên tập|aBế, Hoàng Hà
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009967
890|a1|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.009967 CS1_Kho sách tham khảo 529 N305B Sách tham khảo 1