- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 362.29 S450T
Nhan đề: Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy /
DDC
| 362.29 |
Nhan đề
| Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy / Biên soạnNguyễn Vũ Trung; Biên tập Lê Trung Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Những vấn đề chung về ma túy; Báo cáo sơ kết 3 năm về chương trình phòng chống ma túy giai đoạn: 2001-2005; Báo cáo sơ kết 3 năm 2001-2003 thực hiện chương trình hành động phòng chống ma túy giai đoạn: 2001-2005 của ủy ban quốc gia phòng chống Aids, phòng chống ma túy, mại dâm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009937-8 |
|
000
| 01330nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25657 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67750 |
---|
005 | 201312160911 |
---|
008 | 131216s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a362.29|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay giáo dục phòng chống ma túy /|cBiên soạnNguyễn Vũ Trung; Biên tập Lê Trung Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Những vấn đề chung về ma túy; Báo cáo sơ kết 3 năm về chương trình phòng chống ma túy giai đoạn: 2001-2005; Báo cáo sơ kết 3 năm 2001-2003 thực hiện chương trình hành động phòng chống ma túy giai đoạn: 2001-2005 của ủy ban quốc gia phòng chống Aids, phòng chống ma túy, mại dâm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLê, Trung Tiến |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aNguyễn, Vũ Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009937-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009938
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
362.29 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009937
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
362.29 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|