- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 M558C
Nhan đề: Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam /
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Văn, Tạo |
Nhan đề
| Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam / Văn Tạo; Biên tậpTrương Vũ Xương |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 394tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu với bạn đọc 10 cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam, từ cải cách của họ Khúc ở thế kỷ X cho đến phong trào đổi mới đầu thế kỷ XX với những cống hiến mới cho tiến bộ xã hội. Mỗi cuộc cải cách, đổi mới mang một nét đặc trưng riêng nhưng nhìn chung đều có những tác động không nhỏ đến lịch sử dân tộc Việt Nam. Với mỗi cuộc cải cách, đổi mới, tác giả đều phân tích cả hai mặt thàng công và hạn chế. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Vũ Xương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009924-5 |
|
000
| 01415nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25651 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67744 |
---|
005 | 201312160911 |
---|
008 | 131216s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bM558C |
---|
100 | 1#|aVăn, Tạo |
---|
245 | 10|aMười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam /|cVăn Tạo; Biên tậpTrương Vũ Xương |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a394tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu với bạn đọc 10 cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam, từ cải cách của họ Khúc ở thế kỷ X cho đến phong trào đổi mới đầu thế kỷ XX với những cống hiến mới cho tiến bộ xã hội. Mỗi cuộc cải cách, đổi mới mang một nét đặc trưng riêng nhưng nhìn chung đều có những tác động không nhỏ đến lịch sử dân tộc Việt Nam. Với mỗi cuộc cải cách, đổi mới, tác giả đều phân tích cả hai mặt thàng công và hạn chế. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrương, Vũ Xương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009924-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009925
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 M558C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009924
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7 M558C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|