- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 H105M
Nhan đề: Hàn Mặc Tử thơ và đời /
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Hàn Mặc Tử thơ và đời / Sưu tầm; Tuyển chọn Lữ Huy Nguyên ; Biên tậpNguyễn Phương Thùy |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2003 |
Mô tả vật lý
| 318tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu Thơ Hàn Mặc Tử (Lệ Thanh thi tập; Đau thương; Gái quê, Xuân như ý;Thượng thanh khí; Cẩm châu duyên); Một số đoạn văn, thư từ… do Hàn Mặc Tử viết; Đời Hàn Mặc Tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thùy |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Huy Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009918-9 |
|
000
| 01199nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25650 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67743 |
---|
005 | 201312160911 |
---|
008 | 131216s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bH105M |
---|
245 | 10|aHàn Mặc Tử thơ và đời /|cSưu tầm; Tuyển chọn Lữ Huy Nguyên ; Biên tậpNguyễn Phương Thùy |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2003 |
---|
300 | ##|a318tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu Thơ Hàn Mặc Tử (Lệ Thanh thi tập; Đau thương; Gái quê, Xuân như ý;Thượng thanh khí; Cẩm châu duyên); Một số đoạn văn, thư từ… do Hàn Mặc Tử viết; Đời Hàn Mặc Tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Phương Thùy |
---|
700 | 1#|eSưu tầm,Tuyển chọn|aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009918-9 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H105M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009918
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H105M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|