DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Hồ Xuân Hương thơ và đời / Sưu tầm; Tuyển chọn Lữ Huy Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Hồ Xuân Hương được mệnh danh là “bà chúa thơ nôm” - “một nhà thơ kiệt xuất, một tài năng văn học độc đáo có một không hai trong lịch sử văn học Việt Nam.Giới thiệu về thơ và đời cùng một số bài bình luận của nhiều tác giả hy vọng là chìa khóa mở ra những bí ẩn về nữ sĩ này. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Huy Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009916-7 |
|
000
| 01268nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25649 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67742 |
---|
005 | 201312160911 |
---|
008 | 131216s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216091200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bH450X |
---|
245 | 10|aHồ Xuân Hương thơ và đời /|cSưu tầm; Tuyển chọn Lữ Huy Nguyên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a319tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aHồ Xuân Hương được mệnh danh là “bà chúa thơ nôm” - “một nhà thơ kiệt xuất, một tài năng văn học độc đáo có một không hai trong lịch sử văn học Việt Nam.Giới thiệu về thơ và đời cùng một số bài bình luận của nhiều tác giả hy vọng là chìa khóa mở ra những bí ẩn về nữ sĩ này. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eSưu tầm,Tuyển chọn|aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009916-7 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009917
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H450X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009916
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H450X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào