DDC
| 891.82 |
Tác giả CN
| Iri HuBắc |
Nhan đề
| Ngôi nhà trên thiên đường / : Bi hài kịch 2 phần / Iri HuBắc ; DịchLương Duyên Tâm;Ng.h.đ. Dương Tất Từ; Biên tậpThế Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Sân khấu ,2006 |
Mô tả vật lý
| 179tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Kiệt tác sân khấu thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Từ các tác phẩm cổ đại với các tên tuổi hàng đầu về bi kịch và hài kịch bộ sách trải rộng qua nhiều thời kỳ rực rỡ của sân khấu thế giới như thời đại Phục hưng, Lãng mạn và Hiện đại... giới thiệu những kiệt tác chói sáng có sức sống xuyên qua nhiều thế kỷ của những nhà viết kịch kiệt xuất . Đó là kiệt tác: ''Ngôi nhà trên thiên đường'' của nhà viết kịch Iri HuBắc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009902 |
|
000
| 01499nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25613 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67706 |
---|
005 | 201312121617 |
---|
008 | 131212s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131212161900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.82|214|bNg452Nh |
---|
100 | 1#|aIri HuBắc |
---|
245 | 10|aNgôi nhà trên thiên đường / :|bBi hài kịch 2 phần /|cIri HuBắc ; DịchLương Duyên Tâm;Ng.h.đ. Dương Tất Từ; Biên tậpThế Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bSân khấu ,|c2006 |
---|
300 | ##|a179tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Kiệt tác sân khấu thế giới |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Từ các tác phẩm cổ đại với các tên tuổi hàng đầu về bi kịch và hài kịch bộ sách trải rộng qua nhiều thời kỳ rực rỡ của sân khấu thế giới như thời đại Phục hưng, Lãng mạn và Hiện đại... giới thiệu những kiệt tác chói sáng có sức sống xuyên qua nhiều thế kỷ của những nhà viết kịch kiệt xuất . Đó là kiệt tác: ''Ngôi nhà trên thiên đường'' của nhà viết kịch Iri HuBắc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009902
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.82 Ng452Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào