- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 Th300Ph
Nhan đề: Thi pháp ca dao /
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Nhan đề
| Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính; Biên tập Phạm Ngọc Trâm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2006 |
Mô tả vật lý
| 446tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Thi pháp học và việc nghiên cứu thi pháp ca dao. Mấy điểm cần chú ý khi nghiên cứu thi pháp ca dao. Ngôn ngữ.Thể thơ, kết cấu, một số biểu tượng. Thời gian, không gian nghệ thuật.Các yếu tố thi pháp trong một chính thể nghệ thuật ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hócj |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.009771-3 |
|
000
| 01217nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25506 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67599 |
---|
005 | 201312121617 |
---|
008 | 131212s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131212161800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597|214|bTh300Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | 10|aThi pháp ca dao /|cNguyễn Xuân Kính; Biên tập Phạm Ngọc Trâm |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2006 |
---|
300 | ##|a446tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 391-446 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Thi pháp học và việc nghiên cứu thi pháp ca dao. Mấy điểm cần chú ý khi nghiên cứu thi pháp ca dao. Ngôn ngữ.Thể thơ, kết cấu, một số biểu tượng. Thời gian, không gian nghệ thuật.Các yếu tố thi pháp trong một chính thể nghệ thuật ca dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hócj |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.009771-3 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.009772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.009771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Th300Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|