- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
Nhan đề: Tiếng vị có phải là đơn vị cấu tạo từ tiếng Việt /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phựơng |
Nhan đề
| Tiếng vị có phải là đơn vị cấu tạo từ tiếng Việt / Mai Thị Kiều Phượng; Biên tập Nguyễn Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 491tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Khái quát về từ tiếng Việt. Tiếng vị đơn vị cấu tạo từ tiếng Việt. Vai trò tiếng vị trong phương thức cấu tạo từ tiếng Việt.''Bức tranh '' tổng thể về phân loại từ tiếng Việt, dựa vào quan điểm khác nhau vào đơn vị cấu tạo từ. Vai trò tiếng vị trong từng loại từ tiếng Việt cụ thể trong cấp độ từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.004524, GT.077467-96, GT.078723 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009736 |
|
000
| 01709nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25487 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67580 |
---|
005 | 201606170816 |
---|
008 | 131212s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c85000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i1 i2 |
---|
039 | |a20160617081700|bhungnth|y20131212161800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phựơng |
---|
245 | 10|aTiếng vị có phải là đơn vị cấu tạo từ tiếng Việt /|cMai Thị Kiều Phượng; Biên tập Nguyễn Thị Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a491tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 447-456 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Khái quát về từ tiếng Việt. Tiếng vị đơn vị cấu tạo từ tiếng Việt. Vai trò tiếng vị trong phương thức cấu tạo từ tiếng Việt.''Bức tranh '' tổng thể về phân loại từ tiếng Việt, dựa vào quan điểm khác nhau vào đơn vị cấu tạo từ. Vai trò tiếng vị trong từng loại từ tiếng Việt cụ thể trong cấp độ từ vựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.004524, GT.077467-96, GT.078723 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009736 |
---|
890 | |a33|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009736
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.078723
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.077496
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.077495
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.077494
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.077493
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.077492
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.077491
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.077490
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.077489
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|