• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 C101B
    Nhan đề: Các bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt /

DDC 495.922
Tác giả CN Mai, Thị Kiều Phựơng
Nhan đề Các bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt / Mai Thị Kiều Phượng; Biên tập Nguyễn Thị Phương
Thông tin xuất bản H. :Khoa học xã hội ,2011
Mô tả vật lý 407tr ;21 cm
Tóm tắt Giới thiệu nội dung: Khái quát về từ vựng học tiếng Việt. Khái niệm về tiếng Việt. Đặc điểm các bình diện của từ tiếng Việt.Khái niệm - Đặc điểm của ngữ cố định ( Đơn vị tương đương với từ tiếng Việt).
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ pháp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.004517, GT.077437-66, GT.078722
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009735
000 01591nam a2200289 a 4500
00125486
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00467579
005201606170815
008131212s2011 vm| vie
0091 0
020##|c75000
024 |aRG_6 #1 eb2 i1 i2
039|a20160617081600|bhungnth|y20131212161800|zlinhltt
0410#|avie
08214|a495.922|214|bC101B
1001#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phựơng
24510|aCác bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt /|cMai Thị Kiều Phượng; Biên tập Nguyễn Thị Phương
260##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2011
300##|a407tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: 380-388
520##|aGiới thiệu nội dung: Khái quát về từ vựng học tiếng Việt. Khái niệm về tiếng Việt. Đặc điểm các bình diện của từ tiếng Việt.Khái niệm - Đặc điểm của ngữ cố định ( Đơn vị tương đương với từ tiếng Việt).
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aNgữ pháp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.004517, GT.077437-66, GT.078722
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009735
890|a33|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.009735 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 C101B Sách tham khảo 33
2 GT.078722 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 32
3 GT.077466 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 31
4 GT.077465 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 30
5 GT.077464 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 29
6 GT.077463 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 28
7 GT.077462 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 27
8 GT.077461 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 26
9 GT.077460 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 25
10 GT.077459 CS1_Kho giáo trình 495.922 C101B Sách tham khảo 24