- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.71 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng sinh học THCS 7 /
DDC
| 570.71 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Hoành |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng sinh học THCS 7 / Trần Bá Hoành, ThS. Phạm Minh Thúy; Biên tập Phạm Hồng Bắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2003 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Sách bám sát nội dung sách giáo khoa, theo chương trình mới. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Bắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009666 |
|
000
| 01365nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25457 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67546 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a570.71|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|cGS.|aTrần, Bá Hoành |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng sinh học THCS 7 /|cTrần Bá Hoành, ThS. Phạm Minh Thúy; Biên tập Phạm Hồng Bắc |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2003 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Sách bám sát nội dung sách giáo khoa, theo chương trình mới. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cThS.|aPhạm, Minh Thúy |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Hồng Bắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009666 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009666
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
570.71 Th308K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|