- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 510.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán /
DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Nghị |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán / Bùi Văn Nghị; Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Dạy học hệ thống số, chứng minh bất đẳng thức; dạy học phương trình, hệ phương trình, hệ phương trình; dạy học hàm số, đạo hàm - tích phân, thống kê, tổ hợp, xác suất; Dạy học Véc-tơ, phương pháp tọa độ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.006051-60 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009639-40 |
|
000
| 01277nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25445 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67534 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20221107100934|bhungnth|c20151014173100|dadmin|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a510.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS. TS.|aBùi, Văn Nghị |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học những nội dung cụ thể môn Toán /|cBùi Văn Nghị; Biên tập Nguyễn Tiến Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 197-199 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Dạy học hệ thống số, chứng minh bất đẳng thức; dạy học phương trình, hệ phương trình, hệ phương trình; dạy học hàm số, đạo hàm - tích phân, thống kê, tổ hợp, xác suất; Dạy học Véc-tơ, phương pháp tọa độ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Tiến Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.006051-60 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009639-40 |
---|
890 | |a12|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006060
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.006059
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.006058
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.006057
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.006056
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.006055
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.006054
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.006053
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.006052
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.009640
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|