- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 512.0076 B103T
Nhan đề: Bài tập lý thuyết thế vị /
DDC
| 512.0076 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hải |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết thế vị / Lê Mậu Hải. Tăng Văn long, Phùng Văn Mạnh; Biên tập Lê Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 193tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Hàm điều hòa, điều hòa dưới; Lý thuyết thế vị; Bài toán Dirichlet; Dung lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết thế vị - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Văn Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Văn Long |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.084446 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009594-5 |
|
000
| 01004nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25425 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67514 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220111105943|bhungnth|c20151014173100|dadmin|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a512.0076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLê, Mậu Hải |
---|
245 | 10|aBài tập lý thuyết thế vị /|cLê Mậu Hải. Tăng Văn long, Phùng Văn Mạnh; Biên tập Lê Văn Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a193tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.193 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Hàm điều hòa, điều hòa dưới; Lý thuyết thế vị; Bài toán Dirichlet; Dung lượng |
---|
650 | #7|aLý thuyết thế vị - Bài tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLê, Văn Tuấn |
---|
700 | 1#|aPhùng, Văn Mạnh |
---|
700 | 1#|aTăng, Văn Long |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.084446 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009594-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009595
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.084446
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
Vv.009594
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|