• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 306.43 V115H
    Nhan đề: Văn hóa học và văn hóa Việt Nam / :

DDC 306.43
Tác giả CN Trần, Ngọc Thêm
Nhan đề Văn hóa học và văn hóa Việt Nam / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / VS.TSKH Trần Ngọc Thêm Chủ biên , Phạm Hồng Quang
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 215tr ;24 cm
Tóm tắt Văn hóa học và văn hóa Việt Nam. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân dẫn nhập. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội. Nhiệm vụ giáo dục sinh viên sư phạm về giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn hóa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Quang
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(78): GT.008099, GT.008101-10, GT.008112-3, GT.008115-22, GT.008124-34, GT.008136-7, GT.008139-40, GT.008142-51, GT.008153-60, GT.008162-6, GT.008168-74, GT.039419, GT.039422-6, GT.039428, GT.039430-3, GT.077747
000 02158nam a2200277 a 4500
001254
0025
004254
005201710121642
008130724s2004 vm| vie
0091 0
020##|c22000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171012164200|bthuvien|y20130724075200|zhungnth
0410#|avie
08214|a306.43|214|bV115H
1001#|aTrần, Ngọc Thêm|cGS.VS.TSKH
24510|aVăn hóa học và văn hóa Việt Nam / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cVS.TSKH Trần Ngọc Thêm Chủ biên , Phạm Hồng Quang
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a215tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu đọc thêm: tr.215
520##|aVăn hóa học và văn hóa Việt Nam. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân dẫn nhập. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội. Nhiệm vụ giáo dục sinh viên sư phạm về giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
650#7|2btkkhcn|aVăn hóa
650#7|2btkkhcn
7001#|cTS.|aPhạm, Hồng Quang
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(78): GT.008099, GT.008101-10, GT.008112-3, GT.008115-22, GT.008124-34, GT.008136-7, GT.008139-40, GT.008142-51, GT.008153-60, GT.008162-6, GT.008168-74, GT.039419, GT.039422-6, GT.039428, GT.039430-3, GT.077747
890|a78|b260|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:91
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077747 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 84
2 GT.039433 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 83
3 GT.039432 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 82
4 GT.039431 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 81
5 GT.039430 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 80
6 GT.039428 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 79
7 GT.039426 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 77
8 GT.039425 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 76
9 GT.039424 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 75
10 GT.039423 CS1_Kho giáo trình 306.43 V115H Sách giáo trình 74