- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 150 Nh556Tr
Nhan đề: Những trắc nghiệm tâm lý /.
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn |
Nhan đề
| Những trắc nghiệm tâm lý /. T. 1 , Trắc nghiệm về trí tuệ /Chủ biên Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý; Biên tập Lê Nguyễn Cẩn. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 250 tr :Ảnh minh họa đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Test Denver. Trắc nghiệm vẽ hình lập phương. Trắc nghiệm “Trí tuệ đa dạng” (của Gille). Các trắc nghiệm trí tuệ của Wechsler. Trắc nghiệm Wisc. Trắc nghiệm Wais.Trắc nghiệm hình phức hợp Rey.Trắc nghiệm khuôn hình tiếp dẫn chuẩn (test Raven).Trắc nghiệm năng lực trí tuệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn Cẩn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009525 |
|
000
| 01523nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 25397 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67486 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a150|214|bNh556Tr |
---|
100 | 1#|echủ biên|cP|GS.TS.|aNgô, Công Hoàn |
---|
245 | 10|aNhững trắc nghiệm tâm lý /.|nT. 1 ,|pTrắc nghiệm về trí tuệ /|cChủ biên Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý; Biên tập Lê Nguyễn Cẩn. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a250 tr :|bẢnh minh họa đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Test Denver. Trắc nghiệm vẽ hình lập phương. Trắc nghiệm “Trí tuệ đa dạng” (của Gille). Các trắc nghiệm trí tuệ của Wechsler. Trắc nghiệm Wisc. Trắc nghiệm Wais.Trắc nghiệm hình phức hợp Rey.Trắc nghiệm khuôn hình tiếp dẫn chuẩn (test Raven).Trắc nghiệm năng lực trí tuệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrắc nghiệm |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Kim Quý |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLê, Nguyễn Cẩn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009525
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150 Nh556Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|