- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Ngh250Th
Nhan đề: Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên /
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Đoàn, Trọng Huy |
Nhan đề
| Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên / Đoàn Trọng Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 229tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Quan niệm nghệ thuật và đặc sắc của tư duy thơ Chế Lan Viên. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ,thể loại thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.082628-32 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.009518-22 |
|
000
| 01068nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25395 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67484 |
---|
005 | 202205271018 |
---|
008 | 131211s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i1 i2 |
---|
039 | |a20220527101904|bhanttn|c20170109102300|dhungnth|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Trọng Huy |
---|
245 | 10|aNghệ thuật thơ Chế Lan Viên /|cĐoàn Trọng Huy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a229tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 198-209; Phụ lục 195-197; Thư mục 210-229 |
---|
520 | ##|aQuan niệm nghệ thuật và đặc sắc của tư duy thơ Chế Lan Viên. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ,thể loại thơ |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThơ|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.082628-32 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.009518-22 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/đoantronghuy/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009522
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.009521
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.009520
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.009519
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.009518
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082632
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082631
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082630
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082629
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082628
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|