DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Nhan đề
| Nghệ thuật kịch của Lep Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 298tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Vị trí của kịch trong sáng tác của L.Tonxtoi. Tiếng nói nông dân trong vở Quyền lực bóng tối. Tiếng cười trong vở Thành quả giáo dục. Vở kịch đậm chất tự thuật Thế rồi ánh sáng lóe lên trong tối tăm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.009511-7 |
|
000
| 01137nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25394 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67483 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131211085000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hải Hà |
---|
245 | 10|aNghệ thuật kịch của Lep Tônxtôi /|cNguyễn Hải Hà |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a298tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVị trí của kịch trong sáng tác của L.Tonxtoi. Tiếng nói nông dân trong vở Quyền lực bóng tối. Tiếng cười trong vở Thành quả giáo dục. Vở kịch đậm chất tự thuật Thế rồi ánh sáng lóe lên trong tối tăm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.009511-7 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.009516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.009515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.009514
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.009513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.009512
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.009511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào